“Càng chơi, tôi càng tin rằng pedal là linh hồn của cây đàn piano!” Arthur Rubinstein
Sử dụng Pedal là một kỹ thuật chơi piano thường bị hiểu sai và lạm dụng. Khi hỏi một học sinh mới học Piano, Pedal bên phải dùng để làm gì thì họ thường trả lời “làm cho tiếng piano to hơn”. Pedal phải thường bị gọi sai là “Pedal lớn”, hoặc được coi là một “công tắc bật-tắt”, cho thấy sự thiếu hiểu biết hoàn toàn về mục đích và cách sử dụng của Pedal Sustain (hay còn gọi là Pedal Damper). Rất khó để thực hiện tốt việc đạp pedal, và chúng ta thường xuyên gặp phải những trường hợp đạp cẩu thả, lười biếng hoặc bị cho là đạp pedal sai thậm chí trong những buổi biểu diễn chuyên nghiệp.
Hai mục đích chính của Pedal Sustain:
1. Cho phép âm thanh tiếp tục ngâng dài ngay cả khi chúng ta nhả các phím;
2. Thay đổi âm sắc của âm thanh, làm cho âm thanh trầm hơn, ấm hơn, dữ dội hơn, ‘sống động hơn’, có chiều sâu hơn.
Để sử dụng Pedal đúng cách, điều quan trọng là phải hiểu những gì đang xảy ra bên trong đàn piano về mặt cơ học khi chúng ta nhấn pedal. Khi nhấn bàn đạp, tất cả các bộ giảm chấn được nhấc ra khỏi dây đàn để chúng có thể tiếp tục rung và phát ra âm thanh sau khi một nốt trên bàn phím được đánh xuống. Tác dụng của các rung động là tạo ra âm thanh đầy đủ hơn, ấm hơn và cường độ hơn. Tác dụng chính của Pedal Damper là thay đổi chất lượng âm thanh của đàn piano.
Đặc biệt điểm nhấn pedal có thể ảnh hưởng đến âm thanh của đàn piano. Ví dụ, khi pedal được nhấn xuống trước khi nốt nhạc được đánh, tất cả các dây đều sẵn sàng để cộng hưởng và âm thanh sẽ có sự phong phú ngay từ đầu. Nếu Pedal được nhấn giữ thì âm thanh sẽ được dồn thêm khi bạn nhấn thêm một nốt nhạc. Thuộc tính này có thể được sử dụng để nâng cao cường độ bài nhạc (Crescendo) . Ngược lại, khi nhấc bàn đạp lên từ từ, âm thanh sẽ được hãm lại, tạo ra những đoạn nhạc êm lại
Ngoài ra còn có các mức độ khác nhau của pedal, Ví dụ như Haft (1/2) Pedal, Quarter (1/4)Pedal và thậm chí là Eight (1/8) Pedal. Đây là những kỹ thuật đạp pedal được sử dụng nhiều trong các tác phẩm của Mozart. Trong khi chạy ngón hoặc những đoạn nhạc nhanh nó mang lại độ chất cho giai điệu mà không làm mờ âm thanh. Ví dụ, trong bài Schubert’s E flat Impromptu from the D899 set, chúng ta thường dụng bàn đạp 1/8 trong suốt các lần chạy liên ba để cung cấp độ sâu mà không làm mất độ rõ ràng, chúng ta muốn nghe từng nốt nhạc, nhưng chúng ta không muốn âm thanh quá khô khan.
Mỗi cây đàn piano đều có sự khác nhau vì vậy điều quan trọng là chúng ta phải thử và lắng nghe cẩn thận: màu sắc đặc biệt của âm thanh khi sử dụng pedal. Cách sử dụng Pedal cũng có thể khác nhau ở kích thước đàn cũng như vị trí đặt cây đàn, và những nghệ sĩ piano có kinh nghiệm sẽ sử dụng pedal theo bản năng.
Kỹ thuật Legato Pedal
Nói một cách đơn giản nhất, là kỹ thuật đạp pedal để nối hai nốt nhạc hoặc hợp âm lại với nhau. Về mặt logic, điều này chỉ có thể xảy ra khi âm thanh của nốt / hợp âm đầu tiên dừng lại và âm thanh của nốt / hợp âm thứ hai bắt đầu cùng một lúc. Để đạt được điều này, pedal phải xuất hiện chính xác tại thời điểm mà hợp âm tiếp theo phát ra. Sau đó nó đi xuống ở đâu là một vấn đề phán đoán để phù hợp với tính chất của đoạn nhạc.
Dấu Pedal
Dấu Ped và dấu * thường được đặt không chính xác, điều này có thể làm cho việc giải thích ý định của nhà soạn nhạc liên quan đến pedal trở nên khó hiểu. Ví dụ, dấu Ped ……. * trong Chopin thường gây hiểu nhầm và không nên hiểu theo nghĩa đen: nhiều khả năng Chopin có ý định sử dụng bàn đạp sustain liên tục và loại dấu bàn đạp này sẽ chính xác hơn: __/\_/\__ .
Người ta nói rằng Chopin “đã sử dụng pedal một cách kỳ diệu theo ý muốn” (Auguste Marmontel, giáo viên của Debussy và là học trò cũ của Chopin), và chính Chopin đã tuyên bố rằng “Việc sử dụng pedal đúng cách vẫn là một nghiên cứu suốt đời.”
Pedal trực tiếp,”dirty” Pedal và “finger” Pedal
Pedal trực tiếp là vị trí bàn đạp đi xuống chính xác như tay. Phong cách âm nhạc sẽ ảnh hưởng đến cách sử dụng pedal: ví dụ, trong các bài nhạc cổ điển, pedal trực tiếp, tương ứng với bàn tay, thường có thể được áp dụng cho các hợp âm trầm hai nốt, sfzorzandi, và hợp âm liên kết mà không làm sai lệch cấu trúc câu. “Finger Pedal” trên thực tế hoàn toàn không sử dụng đến pedal. Thay vào đó, các ngón tay được giữ cố ý để tạo ra hiệu ứng của pedal sustain. Điều này đặc biệt hiệu quả với các Alberti bass figure (ví dụ, trong Mozart), vì nó ngăn không cho phần hòa âm nghe quá khô.
“Dirty” Pedal đòi hỏi kỹ năng nghe nhạy bén và thích hợp khi muốn có âm thanh và màu sắc mù mịt hơn hoặc khi kết cấu cần được mỏng dần. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích trong các tiết mục lãng mạn khi nhà soạn nhạc chỉ định một smorzando hoặc với một diminuendo.
Debussy và Sustain Pedal
Sử dụng Pedal là kỹ thuật rất quan trọng trong việc chơi các tác phẩm piano của Debussy, mặc dù Debussy hầu như không bao giờ đánh dấu Pedal trên bản nhạc. Việc sử dụng pedal ở đâu, cần quan sát kỹ càng. Quá nhiều nghệ sĩ dương cầm, chuyên nghiệp và nghiệp dư, tin rằng pedal trong Debussy được sử dụng để tạo ra “hiệu ứng impressionistic blur” thường gắn liền với âm nhạc của ông ấy. Trên thực tế, “ông ấy muốn pedal được sử dụng trong các hành trình dài hài hòa, không bị đứt quãng hoặc nhầm lẫn. Thỉnh thoảng, ông ấy cho phép pedal lấn một phần nhỏ từ bản hòa âm này sang phần hòa âm tiếp theo ………… .. Trong mọi trường hợp, hiệu ứng hiệu ứng impressionistic blur chỉ nên được sử dụng cho các hiệu ứng đặc biệt và hết sức tùy ý. ” [Nichols]
Các tác phẩm của Debussy thường ám chỉ việc sử dụng Pedal, bởi vì ông ấy viết các nốt trầm không thể duy trì nếu không có sự trợ giúp của pedal. Đồng thời, thường có những thay đổi hợp âm đòi hỏi pedal phải được nâng lên để tránh bị nhòe. Các kỹ thuật như Half Pedal và “dirty” pedal có thể được sử dụng để tạo ra hiệu ứng thỏa mãn trong âm nhạc. Và tất nhiên điều quan trọng là luyện tập mà không sử dụng pedal để nghe chính xác những gì đang xảy ra trong âm nhạc.
Dịch bài của