Thông số kỹ thuật Korg Kross 2
Bàn phím
- Phiên bản KROSS 2-61: 61 phím (Có touch, Từ phím C2 – C7 (có thể điều chỉnh trong phạm vi [C1… C6] – [C3… C8]
- Phiên bản KROSS 2-88: 88 phím nặng, hệ phím NH (Natural Weighted Hammer Action) từ phím A0 – C8 (có thể điều chỉnh trong phạm vi [-A-1… C7] – [A1… C9])
* Bàn phím NH mang lại cảm giác chơi tương tự như của một cây đàn piano acoustic, với các nốt thấp nặng hơn và các nốt cao nhẹ hơn.
Hệ thống
EDS-i (Enhanced Definition Synthesis – integrated)
Động cơ âm thanh
- Polyphony max: 120 voices (120 oscillators), single mode, 60 voices (60 oscillators), single mode
- Bộ nhớ PCM có sẵn: Khoảng 128 MB ( 48 kHz / 16-bit linear PCM data equivalent, 496 multisamples (including seven stereo), 1014 drumsamples (including 49 stereo)
- Bộ nhớ PCM mở rộng: Khoảng 128MB (48 kHz 16-bit)
Chương trình
Bộ tạo dao động
OSC1 (Đơn), OSC1 + 2 (Đôi): Đa âm thanh nổi được hỗ trợ 4 vùng velocity cho mỗi bộ oscillator, switching, crossfades và layers.
Bộ lọc Filter
- 4 loại cho mỗi filter routing (single, serial, parallel, 24 dB)
- 2 multi-mode filters cho mỗi voice (low pass, high pass, band pass, band reject)
Modulation
Cho mỗi tiếng, two envelope generators (Filter & Amp), two LFOs, two key tracking generators (Filter & Amp), and two AMS mixers. In addition, pitch EG, common LFO, and two common key tracking generators
Sự kết hợp
Timbres
Lên đến 16 timbres, switchable via key zone or velocity zone, layer and crossfade supported, Tone Adjust function allows program settings to be offset
Kết nối với một keyboard khác
Cho phép bạn điều khiển thông qua Midi
Bộ trống
- Đầu ra mono và Stereo: 4-way velocity switches with crossfades and adjustable crossfade shapes (Linear, Power, Layer).
- User Combinations:896 Combinations (384 Preload)
- User Programs: 1280 Programs (768 Preload)User Drum Kits: 58 Drum Kits (42 Preload)Preset Programs: 265 Programs (256 GM2 Programs + 9 GM2 Drum Programs)
Mục lưu trữ yêu thích
128 (16 favorites × 8 banks)
Các hiệu ứng
- Các hiệu ứng chèn: 5 Insert Effects In-line processing; stereo in – stereo out
- Master Effect: 2 Master Effects Two effects sends; stereo in – stereo out.
- Các loại hiệu ứng: 134 kiểu (74 loại insert effects, 101 loại cho master effect 1, and 120 loại cho master effect 2)
- Modulaton: Dynamic Modulation
- Bus điều khiển hiệu ứng: Stereo side-chaining for limiter, gates, vocoders, etc.
Bộ Đệm Tự Động
- Số bộ đệm tự động: 1280 (1024 preload)
- Số tone: 12 tones,
- Number of steps: up to 64 steps
Drum Track
Các mẫu điệu có sẵn: 772 mẫu
Sequencer
- Số track: 16 MIDI Tracks
- Số bài hát: lên đến 128 bài
- Resolution: 1/480
- Tempo: 40.00–300.00 (1/100 BPM resolution)
- Bộ nhớ tối đa: lên đến 210,000 MIDI events
- Bộ đếm: Ô nhịp/ Nhịp/Tick
- Bài nhạc mẫu: 16 preset/16 user template songs
- Mẫu đệm: 772 mẫu
- Định dạng: KORG (KROSS) format, SMF format 0 and 1
Các phím Pad
- Đặc điểm kỹ thuật: 16 pads × 8 banks
- Tự động lưu và tải trên thẻ nhớ SD
- Chơi liên tục lên đến 4 pad
- Định dạng thu âm: PCM audio format 48 kHz/16-bit
- Thời gian thu âm: lên đến gần 14 giây của mỗi sample mỗi pad
- Import: WAVE format, file name extension: .wav, 44.1 kHz/16-bit, 48 kHz/16-bit, stereo
- Edit: Waveform display editing functionality, start address and looping settings etc., normalize and other editing operations
Chức năng thu âm
- Định dạng file thu âm: PCM audio format 48kHz/16bit
- File nhập vào: WAVE format (file name extension: wav ) 44.1kHz/16bit, 48kHz/16bit stereo
- File xuất ra: WAVE format (file name extension: .wav) 48kHz/16bit, stereo
- Thời gian thu âm: liên đến 3 giờ (phụ thuộc vào thẻ nhớ SD bạn sử dụng; khoảng 90 phút cho 1 GB)
- Số lượng bài nhạc: lên đến 200 bài
- Số lượng thu chồng : phụ thuộc vào thẻ nhớ SD card
- Bộ đếm: giờ/phút/giây
Các nút điều khiển
- Bộ điều khiển chung: Pitch bend wheel, Modulation wheel, SW1, SW2
- Bộ điều khiển Realtime : SELECT button, SWITCH button, KNOB1 knob, KNOB2 knob
- Step Sequencer/Favorite/Pad Sampler/Pad Audio Play:
- Pads 1–16
- STEP SEQ ACTIVE button, Run button
- FAVORITES ACTIVE button
- SAMPLER ACTIVE button, HOLD button
- AUDIO PLAY ACTIVE button
- BANK LEDA/B/C/D/E/F/G/H (also used by Step sequencer, Favorite, Pad Sampler, and Pad Audio Play)
- Drum Track: DRUM TRACK button
- Arpeggiator: ARP button
- Audio Recorder: AUDIO REC button
Giao diện người dùng
- Màn hình: Đèn nền LCD 240 × 64 pixel. Độ tương phản có thể điều chỉnh (giữ nút EXIT và xoay nút xoay VALUE)
- MODE: COMBI button, PROG button, SEQ (GLOBAL/MEDIA) button
- Các điều khiển giá trị : Cursor buttons, EXIT,ENTER, FUNCTION, PAGE-, PAGE+, MENU buttons
- Phần thu âm: REC button, START/STOP button
- Chức năng Layer Split: LAYER/SPLIT buttonK
- Khác: nút chỉnh âm lượng
Các cổng đầu vào
- DAMPER
- ASSIGNABLE SWITCH
- ASSIGNABLE PEDAL
Các cổng output
- AUDIO OUTPUT L/MONO, R: cổng 6.3 mm (1/4″) phone jacks(TS unbalanced), được khiểu khiển bằng núm vặn VOLUME
- HEADPHONE OUTPUT: cổng: 3.5mm (1/8″) stereo mini phone jack, được khiểu khiển bằng núm vặn VOLUME
Các cổng Input
- LINE IN: cổng 3.5 mm (1/8″) stereo mini phone jack
- MIC IN: Cổng: 6.3 mm (1/4″) phone jacks(TS unbalanced) không hỗ trợ nguồn Fantom.
Các cổng khác
- MIDI: IN, OUT
- USB: USB TYPE B x 1, USB-MIDI interface, USB audio interface
- Khe cắm thẻ nhớ SD Card Slot:1 khe
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao)
- KROSS2-61: 935 mm × 269 mm x 88 mm / 36.81″ × 10.59″ × 3.46″
- KROSS2-88 1,448 mm × 383 mm × 136 mm / 57.01″ × 15.08″ × 5.35″
Trọng lượng
- KROSS2-61: 3.8 kg / 8.38 lbs (excluding batteries)
- KROSS2-88: 12.3 kg / 27.12 lbs (excluding batteries)