Đàn Piano Roland HPi 7
Giới thiệu đàn Piano điện Roland HPi 7:
- Với một bàn phím thế hệ mới, những tiêng Piano thế hệ mới trung thực,
- 128 âm phức điệu, màn hình LCD cực lớn sắc nét đầy màu sắc,
- và đáng chú ý là chức năng bài học theo phương pháp mới,
- HP i7 xứng đáng là dòng đàn hàng đầu trong dòng đàn seri HPi.
- Các bàn đạp Pedal, các bài học giáo dục âm nhạc cùng các chức năng kỹ thuật số khác giúp cho
- cây đàn Piano Roland HP i7
- với hệ thống giáo dục được cài sẵn trở thành một trong những cây đàn Piano điện tốt nhất từng được sản xuất.
- Với chức năng biên tập và xuất file giúp bạn dễ dàng tạo ra các tài nguyên giáo dục cho riêng mình từ các file nhạc, sheet nhạc, thật hoàn hảo cho các giáo viên dạy nhạc.
- Dòng đàn hàng đầu trong phân khúc HPi với hệ thồng các bài học trực quan mới,
- xứng đáng là gia sư dạy nhạc của bạn.
- Bàn phím 88 phím nặng thế hệ mới cho cảm giác phím trung thực nhất
- Hơn 600 mẫu tiếng mới nhất của Roland cùng với tiếng Piano tuyệt vời; 128 âm phức điệu.
- Màn hình LCD kỹ thuật số 640 x 240.
- Các cổng đầu vào đầu ra, cổng USB, Cổng Micro, V-link
Bàn Phím
Bàn phím | 88 phím nặng |
Cảm ứng bàn phím | Nhẹ, Trung bình, Nặng, Chuẩn |
Các lựa chọn bàn phím | Toàn bàn phím, Chia đôi bàn phím (Split), Trộn tiếng (Dual), Pianist, Trống |
Âm thanh
Sound Soure | GM2/GS/XG |
Max Polyphony | 128 |
Tiếng đàn
| 600 tiếng trong 6 nhóm (bao gồm 15 bộ trống, 1 bộ SFX |
Transpose | -6 đến +5 |
Hiệu ứng | Reveb (10 Level) Chorus (10 Level) Damper Resonance (Dành cho Piano, 10 level) Key Off Resonance Lid (Dành cho Piano , 6 level) Hammer Responce (dành cho Piano,10 level)
|
Arranger
Music Style | 35 điệu Piano |
Điều khiển | Star/Stop Intro/Ending |
Phần soạn nhạc
Máy đánh nhịp | Nhịp: 2/2, 0/4, 2/4, 3/4. 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8 Âm lượng: 10 level 11 Mẫu Ânh thanh: 8 loại |
Tracks | 5 track/16 track |
Bài nhạc | 1 bài nhạc |
Note Storage | Khoảng 30 ngàn nốt |
Tempo | 10-500 |
Resolution | 120 tick/ 1 phần 4 nốt |
Chỉnh sửa | Copy, Quantize, Delete, Insert, Erase, Transpose, Part Exchange, Note Edit, PC Edit |
Điều khiển | Reset, Play/Stop, Rec, Bwd, Fwd, Track Select, All Song Play, Random Play, Count-in, Countdown, Marker Set, Repeat, Tempo Mute |
Khác
Bài hát lưu sẵn | Trên 170 bài |
Bộ nhớ User | Tối đa 200 bài |
Công suất đầu ra | 40 W x 2 |
Loa | 2 tất x 2 |
Màn hình | LCD 640 x 240 |
Ngôn ngữ | English/Japanese/German/French/Spanish |
Lời nhạc | Hiển thị trên màn hình |
Điều khiển | Volume, Brilliance, LCD contrast, Mic Volume |
Pedal | 3 Pedal (Damper, Soft, Sostenuto) |
Chức năng khác | Panel Lock, Replay, Wonderland/Game, Auto Demo, Visual Lesson, BMP Export, Mic Echo, User image display, V-LINK |
Cổng kết nối | Output jacks (L/Mono, R), Input jacks (L/Mono, R), Headphone jack (Stereo) x 2, Mic Input jack, MIDI In connector, MIDI Out connector, Pedal connector (8 pin DIN type), LCD connector (20 pin), USB (MIDI) connector |
Nguồn điện | 110V-220V |
Điện năng tiêu thụ | 105 W |
Kích thước | 1421 x 526 x 1101 mm |
Trọng lượng | 69 kg |