Đàn Piano điện Yamaha P-515 bước đột phá cho dòng đàn gọn nhẹ dễ di chuyển

Những đặc điểm nổi bật của Yamaha P-515:
- Âm thanh Piano cực kỳ ấn tượng và trung thực của 2 cây đàn Grand Piano hàng đầu thế giới là Yamaha CFX và Bosendorfer Imperial.
- Hệ bàn phím NWX một trong những bàn phím tốt nhất tường được tạo ra từ đội ngũ kĩ sư Yamaha, có chuyên môn cao mà Yamaha đã có được sau hơn một thế kỷ chế tạo một số cây đàn piano tốt nhất thế giới.
- Yamaha P-515 được thiết kế thanh lịch, nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển. Đây không chỉ là một nhạc cụ nhưng cũng chính là một món nội thất, phù hợp cho mọi không gian nhà ở, phòng làm việc, phòng khách hay là trên sân khấu.
- Hệ thống loa 2 chiều mạnh mẽ mang đến trải nghiệm piano chân thực với âm thanh mạnh mẽ và rõ ràng.
- Tính năng Rhythm Playback, tích hợp 40 nhạc điệu để chơi cùng bạn như một band nhạc thật thụ, đem đến sự đa dạng và đầy cảm xúc
- Kết nối âm thanh bluetooth không dây, cho phép bạn phát nhạc từ các thiết bị nhưng điện thoại, máy tính bảng. Yamaha P515 trở thành một dàn loa nghe nhạc thực
- Các chức năng tiện dụng khác như: Thu âm phát lại qua USB, Máy đếm nhịp, tích hợp 40 voice, 18 SFX / trống, cộng với 480 voice XG cùng nhiều tính năng hiện đại khác
Thông số kỹ thuật:
Kích thước | Rộng | 1336mm (52-5/8″ ) |
Cao | 145mm (14-13/16″ ) (không chân) | |
Sâu | 376mm (5-11/16″) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 22.0kg (48 lb, 8 oz) |
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại phím | NWX (Natural Wood X), phím gỗ (phím trắng), bề mặt phím đen và trắng bằng vật liệu tổng hợp giả gỗ mun và ngà, có cơ chế Escapement. | |
Touch Sensitivity | Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed | |
Màn hình hiển thị | Loại | Full Dots LCD |
Kích cỡ | 128 x 64 dots | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Bộ tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial, CFX Binaural Sampling |
Lấy mẫu song âm Binaural | Yes (CFX Grand Voice only) | |
Mẫu Key-off | Yes | |
Smooth Release | Yes | |
Virtual Resonance Modeling (VRM) | Yes | |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 |
Cài đặt sẵn | Số tiếng đàn | 40 Voices + 18 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices |
Biến tấu | ||
Các hiệu ứng | Reverb | 6 |
Chorus | 3 | |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | |
Stereophonic Optimizer | Yes | |
Các chức năng | Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Duo | Yes | |
Máy đếm nhịp | Yes | |
Tempo | 5 – 500 | |
Tăng giảm tone | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh tone | 414.8 – 440.0 – 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | |
Bluetooth | Yes (Audio) | |
Nhịp điệu | 40 điệu | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Total maximum size approx. 1.4 MB |
bộ nhớ ngoài | USB Flash Memory (optional) | |
Các cổng kết nối | DC IN | 16V |
Tai nghe | Standard stereo phone jack (x 2) | |
Pedal duy trì | Yes | |
Bộ phận Bàn đạp 3 pedal | Yes | |
MIDI | In/Out | |
AUX IN | Stereo mini jack | |
NGÕ RA PHỤ | [L/L+R][R] | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | (15 W + 5 W) x 2 | |
Loa | (Oval (12 cm x 6 cm) + 2.5 cm (dome)) x 2 | |
Bộ nguồn | ||
Bộ nguồn | PA-300C or an equivalent recommended by Yamaha | |
Tiêu thụ điện | 15 W | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Phụ Kiện | ||
Songs (Audio) | ||
Recording Time | 80 minutes/Song | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Thu âm | WAV (44.1 kHz, 16 bit, Stereo) |
Phát lại | WAV (44.1 kHz, 16 bit, Stereo) | |
Bản nhạc (MIDI) | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 21 Voice Demo Songs + 50 Classics |
Thu âm | Số lượng bài hát | 250 |
Định dạng | Phát lại | SMF (Format 0, Format 1) |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Songs (MIDI) | ||
Recording | Data Capacity | Approx. 500 KB/Song |