Yamaha CLP 875- Review

Vào giữa năm 2024 Yamaha cho ra mắt loạt series CLP mới Yamaha CLP800. Model Yamaha CLP875 là một trong những sản phẩm cao cấp nhất của loạt series này. Những cải tiến về âm thanh và hệ bàn phím mới, hứa hẹn sẽ mang đến cho người chơi cảm giác thoả mãn và thăng hoa nhất.
Đàn piano Yamaha CLP-875 được ra mắt với kiểu dáng vô cùng sang trọng, một vẻ ngoài hiện đại, gọn gàng và tinh tế. Được tối ưu cho không gian sống hiện đại. Không quá cồng kềnh nhưng vẫn đảm bảo sự bề thế và sang trọng.
Với 5 bản màu: CLP 875 PE (đen bóng), CLP 875 B (đen nhám mờ), CLP 875 R (nâu đen gỗ), CLP 875 WH (trắng sáng) và CLP 875 WB (trắng xám nhạt pha vàng), đa dạng bảng màu này sẽ phù hợp cho bất kỳ không gian nội thất nào.
CLP-875 được thiết kế với các đường cong nhẹ nhàng tạo cảm giác mềm mại cân đối, giá nhạc rời linh hoạt, cùng với nắp trượt bàn phím tiện lợi.
Màn hình LED của bảng điều khiển trong các mẫu cao cấp được thiết kế tắt tự động khi không sử dụng, loại bỏ các yếu tố không cần thiết khỏi tầm nhìn của người chơi.
Âm thanh tuyệt hảo, chất lượng cao của Yamaha CLP-875

Âm thanh mới của YamahaCLP-875 kết hợp với chip tạo âm sáng tạo, mang đến âm thanh phong phú, biểu cảm của những cây đàn piano nổi tiếng thế giới, bao gồm Yamaha CFX và Bösendorfer Imperial.
VRM là công nghệ mô phỏng cộng hưởng âm thanh tiên tiến, độc quyền của Yamaha, là một công nghệ tiên tiến giúp tăng cường tính hiện thực của đàn piano kỹ thuật số bằng cách sao chép các cộng hưởng và tương tác phức tạp được tìm thấy trong đàn piano cơ.
Trong một cây đàn piano cơ, khi bạn nhấn một phím, dây đàn không chỉ rung mà còn gây ra các rung động giao cảm ở các dây khác và bảng âm thanh, tạo ra âm thanh cộng hưởng thân thật.
VRM được cải tiến mô phỏng các tương tác này, cho phép người chơi trải nghiệm biểu cảm hơn. Nó tính đến các yếu tố như thời gian và cường độ của các lần nhấn phím và cách sử dụng pedal, tạo ra âm vang đích thực và các biến thể âm sắc.
Điều này mang đến âm thanh tự nhiên và chân thật hơn, giống với trải nghiệm chơi một cây đàn piano cơ chất lượng cao.
Công nghệ bàn phím GrandTouch

Công nghệ bàn phím GrandTouch của CLP-875 sở hữu bàn phím GrandTouchTM có các thuật toán và vị trí cảm biến mới cung cấp cảm ứng đặc biệt chính xác và nhạy hơn.
Tính năng Bluetooth- ứng dụng Smart Pianist
Tích hợp Bluetooth và ứng dụng Smart Pianist cho phép dễ dàng kiểm soát các tính năng của đàn piano, giúp có thể truy cập các âm thanh khác và liên kết được với các thiết bị khác.
Ứng dụng Smart Pianist cung cấp giao diện điều khiển trực quan, cho phép bạn tùy chỉnh âm thanh, chọn tiếng, điều chỉnh hiệu ứng, ghi âm và phát lại màn trình diễn. Cung cấp thư viện bài hát phong phú, các bài tập luyện ngón, và nhiều tính năng hữu ích khác.
Thông số kỹ thuật
Kích thước | (R) 1450mm x (C) 970mm x (S) 465mm |
Kích thước đóng hộp | R 1590 mm x C 621 mm x S 730 mm |
Trọng lượng | 74kg |
Bàn phím | 88 phímBàn phím GrandTouch™, phím đàn bằng gỗ (phím trắng), bàn phím bằng gỗ mun và phủ ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement. |
Touch Sensitivity | Hard2, Hard1, Medium, Soft1, Soft2, Fixed |
Số pedal | 3 pedal: Damper (với chức năng Half pedal), Sostenuto, SoftChức năng có thể gán: Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause |
Màn hình | Màn hình LCD đa điểm. |
Ngôn ngữ hiển thị | English, Japanese |
Bảng điều khiển | Màn hình cảm ứng, tiếng Anh |
Kiểu nắp che phím | Nắp trượt |
Bộ máy âm thanh | Âm thanh Piano: Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial |
Lấy mẫu song âm Binaural: Có (Chỉ với tiếng CFX Grand và Bösendorfer) | |
– Virtual Resonance Modeling (VRM) Có | |
Grand Expression Modeling (Giả lập âm thanh của đàn Grand) Có | |
Số đa âm | Số đa âm (Tối đa) 256 |
Số tiếng đàn | 38 |
Các hiệu ứng | |
Reverb | 7 loại |
Chorus | 3 loại |
Brilliance | 7 loại |
Insertion Effect | 12 loại |
Intelligent Acoustic Control (IAC) | Có |
Stereophonic Optimizer | Có |
Dual/Layers | Có |
Split | có |
Các bài nhạc có sẵn | 23 bản demo Voices + 50 bài hát cổ điển + 303 bài học |
Chức năng thu âm phát lại | Số lượng bài hát 250 |
Số lượng track 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu Khoảng 500 KB/bài (xấp xỉ 22.000 nốt nhạc) | |
Thu âm qua USB | Thời gian ghi (tối đa) 80 phút/bài hát |
Định dạng tương thích | Phát lại: SMF (Định dạng 0, Định dạng 1), WAV (44,1 kHz, 16-bit, âm thanh nổi)Thu âm: SMF (Định dạng 0), WAV (44,1 kHz, 16-bit, âm thanh nổi) |
Số điệu | 20 |
Máy đếm nhịp | Có |
USB Audio Interface | 44.1 kHz, 24 bit, stereo |
Kết nối Bluetooth | Audio và Midi |
Các cổng kết nối | |
Tai nghe | Giắc cắm phone stereo chuẩn (× 2) |
AUX IN | Giắc cắm Stereo mini |
NGÕ RA PHỤ | Standard phone jack (L/L+R, R) |
USB TO DEVICE | Type A |
USB TO HOST | Type B |
DC IN | 24 V |
Công suất | (45 W + 25 W + 40 W) × 2 |
Hệ thống loa | (16 cm + 8 cm với bộ khuếch tán + 2,5 cm (vòm) với Bidirectional Horn) × 2 |