Roland F-701 Review

Roland F701 là dòng đàn cao cấp nhất trong phân khúc dòng F seri của Roland. Được ra mắt năm từ năm 2021. Với nhiều công nghệ hiện đại được kế thừa và cải tiến từ các dòng đàn trước.
Kiểu dáng gọn nhẹ phù hợp với không gian sống hiện đại, Âm thanh Piano trung thực và hệ bàn phím cực tốt giúp bạn có một trải nghiệm âm nhạc tuyệt vời. Bất kể bạn là người mới học Piano hoặc là chơi lâu năm thì F-701 đều sẽ làm cho bạn hài lòng về âm thanh lẫn ngoại hình
Những đặc điểm nổi bật của Roland F-701:
- Âm thanh Piano vô cùng trung thực với công nghệ SuperNATURAL Piano nổi tiếng của Roland
- Thế hệ bàn phím PHA-4 với độ bền cực kỳ cao và độ phản hồi nhanh nhậy, đem đến cảm giác phím chuẩn piano cơ
- Kiểu dáng nhỏ gọn tiết kiệm diện tích, phù hợp cho bất kỳ không gian trưng bày nào trong thời buổi hiện đại
- Công nghệ Headphones 3D Ambience đem đên âm thanh trung thực khi bạn luyện tập cá nhân với tai nghe
- Màn hình trực quan với các biểu tượng dễ sử dụng
- Kết nối Bluetooh audio với điện thoại để nghe và tập theo những bản nhạc ưa thích
- Tương thích với các ứng dụng Roland Piano app, giúp bạn luyện tập tốt hơn.
- Roland F701 còn được tích hợp nhiều tính năng tiện lợi và hiện đại khác
Roland F 701 có 3 phiên bản màu sắc cho bạn lựa chọn phù hợp với sở thích và không gian trưng bày: Roland F701 CB (Màu đen), Roland F701 WH (Màu trắng) và Roland F701LA (màu gỗ)

Roland F701 là dòng đàn cùng phân khúc với Roland RP 701, tất cả các tính năng đều tương tự nhau, chỉ khác về kiểu dáng, Roland F701 nhỏ gọn hơn với thiết kế nắp bật giúp tiết kiệm diện tích trưng bày.
Thông số kỹ thuật Roland F701:
| Bộ máy âm thanh | SuperNATURAL Piano |
| Max. Polyphony | 256 voices |
| Số tiếng đàn | 324 |
| Hệ phím | PHA-4 với cơ chế Escapement and bề mặt Ivory Feel (88 phím) |
| Các Pedal | Damper Soft Sostenuto |
| Hệ thống loa | 12 cm (4-3/4 inches) x 2 |
| Công suất | 12 W x 2 |
| Điều chỉnh độ nhay phím | Key Touch: 100 types, fixed touch Hammer Response: Off, 10 types |
| Master Tuning | 415.3–466.2 Hz |
| Temperament | 10 types (Equal, Just Major, Just Minor, Pythagorean, Kirnberger I, Kirnberger II, Kirnberger III, Meantone, Werckmeister, Arabic), |
| Các hiệu ứng | Brilliance, Ambience |
| Hiệu chỉnh riêng cho Piano | Lid String Resonance Damper Resonance Key Off Resonance Single Note Tuning Single Note Volume Single Note Character |
| Các bài hát được tích hợp | 337 bài: Listening: 10 songs Ensemble: 30 songs Entertainment: 20 songs Let’s Sing with DO RE MI: 30 songs Lesson: 287 songs (Scale, Hanon, Beyer, Burgmuller, Czerny 100) |
| Chuẩn file midi phát nhạc | Standard MIDI Files (Format 0, 1) |
| File Audio phát nhạc | WAV: 44.1 kHz, 16-bit linear format MP3: 44.1 kHz, 64 kbps–320 kbps |
| Chức năng thu âm phát lại | |
| Chuẩn Midi | Standard MIDI Files (Format 0) Songs: 100 Parts: 3 Recording capacity per song: approx. 500 KB |
| Chuẩn Audio | WAV: 44.1 kHz, 16-bit linear format Songs: 200 Recording time per song: 80 minutes (approx. 800 MB) |
| Kết nối Bluetooth | Audio: Bluetooth Ver 3.0 (Supports SCMS-T content protection) MIDI: Bluetooth Ver 4.0 |
| Các tính năng tiện lợi khác | Metronome: Máy đếm nhịp (adjustable Tempo/Beat/Down beat/Pattern/Volume/Tone) Dual: trộn tiếng Split: chia tiếng TwinPiano: chơi đôi Transpose: dịch tone Volume limit function: giới hạn âm lượng Speaker Auto Mute Panel Lock Auto Off |
| Màn hình hiển thị | Graphic OLED 128 x 64 dots |
| Các cổng kết nối | DC In jack Input jacks: Stereo miniature phone type USB Computer port: USB B type USB Memory port: USB A type Phones jack x 2: Stereo miniature phone type, Stereo 1/4-inch phone type |
| Kích thước khi đóng nắp | 1,360 (R) x 345 (S) x 781 (C) mm |
| Kích thước khi mở nắp | 1,360 (R) x 345 (S) x 913 (C) mm |
| Trọng lượng | 36 Kg |
| Màu sắc | Đen, trắng, vàng |





















