Kawai ES 110-Review

Kawai ES 110 là dòng đàn thuộc phân khúc thế hệ đời mới trong Seri ES của Kawai, Với kiểu dáng thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang đến bất kỳ nơi đâu. Cùng với âm thanh Piano của Grand Kawai EX nổi tiếng thế giới, Hệ phím 88 phím nặng đời mới. Đặc biệt là công nghệ kết nốt Bluetooh với các thiết bị thông minh.
Được sản xuất trong năm 2018-2021 Kawai ES 110 đã trở thành sự lựa chọn tối ưu bởi tính linh hoặc và âm thanh trung thực. Kawai ES 110 thuộc phân khúc Kawai ES-seri với thiết kế gọn nhẹ, phù hợp cho ai hay di chuyển hoặc thích tính đơn giản nhỏ gọn để tiết kiệm không gian trưng bày.
Kawai ES 110 có 2 màu sắc để bạn chọn lựa phù hợp với sở thích cũng như nội thất phòng trưng bày. Kawai ES 110B với tone màu đen và Kawai ES 110 WH với tone màu trắng.
Kawai ES 110 có các sự lựa chọn linh hoạt về các phụ kiện kèm theo như chân và pedal:
- Kawai ES 110 full option với chân gỗ và bộ 3 pedal cố định.
- Kawai ES 110 với lựa chọn chân sắc và pedal rời đem đến tính linh hoạt, dễ di chuyển.
Thông số kỹ thuật
HỆ BÀN PHÍM | ・ Responsive Hammer Compact action – 88 phím – Tích hợp búa nặng | |
---|---|---|
PEDAL | ・ Bộ Pedal F-10H . Hoặc Pedal Damper | |
ÂM THANH PIANO | ・Công nghệ lấy mẫu (HI) – Lấy mẫu trên 88 phím – Lấy mẫu trên cây Kawai EX – 192 note maximum polyphony | |
ĐỘ CỘNG HƯỞNG | – Cộng hưởng âm vang | |
ĐIỀU CHỈNH TIẾNG PIANO | ・Virtual Technician (7 parameters) – Touch Curve – Voicing – Damper Resonance – Damper Noise – Fall-back Noise – Temperament – Temperament Key | |
SỐ TIẾNG ĐÀN | 19 tiếng | |
REVERB | 3 types | |
BRILLIANCE | ||
CÁC HIỆU ỨNG KHÁC | Preset | |
LOA | 12 cm x 2 | |
CÔNG SUẤT ĐẦU RA | 14 W (7 W × 2) | |
GIÁ NHẠC | có thể tháo rời | |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | RỘNG | 131 cm (51 2/3″) |
SÂU | 28.5 cm (11 1/4″) [music rest detached] 35 cm (13 3/4″) [music rest attached] | |
CAO | 15 cm (6″) [music rest detached] 34 cm (13 1/2″) [music rest attached] | |
TRỌNG LƯỢNG | 12 kg (26 1/2 lbs.) [music rest detached] 12.5 kg (27 1/2 lbs.) [music rest attached] | |
MÀU SẮC | Stylish Black (ES110B) Elegant White (ES110W) | |
CÁC CHỨC NĂNG CƠ BẢN | Dual Split Transpose Tuning Registration (4 memories) Startup Setting Speakers On/Off | |
CÁC BÀI NHẠC TÍCH HỢP | SOUND DEMO | 12 songs |
LESSON SONGS | Burgmüller 25 (25 Etudes Faciles, Opus 100) Alfred’s Basic Piano Library Lesson Book Level 1A Alfred’s Basic Piano Library Lesson Book Level 1B | |
CHỨC NĂNG THU ÂM | TOTAL MEMORY | approximately 15,000 notes |
SỐ BÀI NHẠC | 3 songs | |
PARTS | 1 part | |
MÁY ĐẾM NHỊP | CÁC LOẠI NHỊP | 1/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 3/8, 6/8 |
MẪU ĐIỆU TRỐNG | 100 patterns | |
BLUETOOTH * | Bluetooth (Ver. 4.1; GATT compatible) Bluetooth Low Energy MIDI Specification compliant | |
CÁC ỨNG DỤNG TƯƠNG THÍCH | Virtual Technician app (iPad) Sound Museum app (iPhone/iPad) PiaBookPlayer (iOS/Android) | |
CÁC CỔNG KẾT NỐI | HEADPHONE | 2 x 1/4″ Stereo jacks |
MIDI | MIDI IN, MIDI OUT, Bluetooth MIDI * | |
LINE OUT | 1/4″ L/MONO, R [unbalanced] | |
OTHERS | Damper (for F-10H) | |
ĐIỆN NĂNG TIÊU THỤ | 9 W | |
POWER | Power cable AC adaptor (PS-129) |