Kawai CA 99- Dòng đàn Piano điện hàng đầu
Một sự kết hợp hoàn hảo giữa bộ bàn phím cơ hàng đầu của Kawai Grand Feel III được chế tác hoàn toàn từ gỗ nguyên khối và bộ máy âm thanh cao cấp SK-EX Rendering Piano. Công nghệ lấy mẫu âm thanh và kỹ thuật audio đỉnh cao kết hợp với bảng soudboard bằng gỗ nguyên khối. Kawai CA 99 (CA 9900) sẽ đem đến một trãi nghiệm chơi đàn Piano tuyệt vời nhất mà một cây đàn Piano điện có được.
Test âm thanh Kawai CA 99/CA 9900GP
Đặc điểm nổi bật của Kawai CA 99/CA 9900
- Hệ bàn phím gỗ Grand Feel III mới nhất của Kawai
- Bề mặt phím bằng ngà tổng hợp với 3 cảm biến, cơ cấu Let off và đối trọng
- Bộ máy âm thanh Piano SK-EX Rendering với công nghệ lấy mẫu âm thanh hiện đại
- Công nghệ khuyến đại và xử lý âm thanh cao cấp
- Hệ thống loa High Performance với Soundboard Twin Drive
- Công nghệ kết nối Bluetooh Midi/Audio hỗ trợ aptX
- Màn hình cảm ứng LCD 5 inch đời mới hiển thị rõ nét
- Thu âm phát nhạc trực tiếp qua USB với các file định dạng MP3/WAV/SMF
- Công nghệ kết nối tai nghe Spatial Headphone Sound cho ra âm thanh trung thực và sâu lắng
- Thiết kế thùng đàn cao kiểu dáng Upright với sound board Soft Fall độc đáo
Kích thước đàn
Thông số kỹ thuật
Bàn phím | ・ Grand Feel III action – 88 phím gỗ – Phím nặng tích hợp búa – Bề mặt phím trắng bằng ngà – Bề mặt phím đen bằng gỗ mun – Cơ cấu Let-off – Bộ cảm biến Triple – 88- phím với đối trọng | |
---|---|---|
Pedal | ・ Hệ thống pedal Grand Feel – Damper (với tích năng half-pedal) – Soft (với tính năng half-pedal) – Sostenuto | |
Âm thanh Piano | ・ Công nghệ SK-EX Rendering – Lây mẫu 88-key đa kênh – Âm thanh SK-EX recording・ Công nghệ Harmonic Imaging XL (HI-XL) – Lấy mẫu 88 phím Stereo – Âm thanh SK-EX, SK-5, EX, K-60 recording256 note phức điệu | |
Độ cộng hưởng Piano | ・ Lấy mẫu SK-EX Rendering: các bộ cộng hưởng – Cộng hưởng âm vang – Cộng hưởng dây – Cộng hưởng dây không vang – Cộng hưởng từng phần・Lấy mẫu Harmonic Imaging XL: Bộ Acoustic – Cộng hưởng âm vang – Cộng hưởng dây – Cộng hưởng dây không vang – Cộng hưởng thùng đàn | |
Các tuỳ chỉnh cho Piano | ・Virtual Technician (21 parameters) – Touch Curve – Voicing – Damper Resonance – Damper Noise – String Resonance – Undamped String Resonance – Cabinet Resonance – Key-off Effect – Fall-back Noise – Hammer Noise – Hammer Delay – Topboard Simulation – Decay Time – Release Time – Minimum Touch – Stretch Tuning (incl. 88-key User Tuning) – Temperament (incl. User Temperament) – Temperament Key – Key Volume (incl. 88-key User Key Volume) – Half-Pedal Adjust – Soft Pedal Depth | |
Số tiếng đàn | Bộ SK-EX Rendering: 10 rendering characters Bộ Harmonic Imaging XL: 90 tiếng | |
HIệu ứng Reverb | SK-EX Rendering: Ambience (10 types) Harmonic Imaging XL: Reverb (6 types) | |
Hiệu ứng Brilliance | ✔ | |
Các hiệu ứng khác | 24 loại | |
Hệ thống loa | TwinDrive Soundboard Speaker System 8 cm x 4 (top speakers, with diffuser) 2 cm x 2 (dome tweeters) | |
Công suất | 135 W (45 W x 3) | |
Công nghệ headphone | Discrete SpectraModule™ headphone amplifier Spatial Headphone Sound Headphone Type Headphone Amplifier | |
Màn hình | Cảm ứng LCD 5″ (480 x 800 pixels) | |
Nắp đậy | Kiểu Upright với bộ hãm lực tự động | |
Giá nhạc | Upright piano type | |
Kích thước Trọng Lượng | Rộng | 144.5 cm (57″) |
Sâu | 47 cm (18 1/2″) | |
Cao | 101 cm (39 2/3″) | |
Trọng Lượng | 83 kg (183 1/3 lbs.) 89 kg (196 lbs.) [Ebony Polish] | |
Màu sắc | Đen nhám (CA99B) Trắng nhám (CA99W) Nâu đen (CA99R) Đen bóng (CA99EP) | |
Các chức năng cơ bản | Dual Split Four Hands Transpose Tuning Low Volume Balance User Sounds Startup Settings | |
Bài nhạc tích hợp | Sound Demo | 39 songs |
Piano Music | 29/42 songs * | |
Concert Magic | 176 songs | |
Các bài học | Burgmüller 25 (25 Etudes Faciles, Opus 100) Czerny 30 (Etudes de Mécanisme, Opus 849) Czerny 100 (Hundert Übungsstücke, Opus 139) Beyer 106 (Vorschule im Klavierspiel, Opus 101) J.S. Bach: Inventionen Sonatinen Album 1 Chopin Walzer (Chopin waltzes series) Chopin Etudes (Opus 10) Alfred’s Premier Piano Course Lesson 1A Alfred’s Premier Piano Course Lesson 1B Alfred’s Basic Piano Library Lesson Book Level 1A Alfred’s Basic Piano Library Lesson Book Level 1B Alfred’s Basic Adult Piano Course Lesson Book Level 1 | |
Chức năng thu âm | Bộ nhớ trong | approximately 90,000 notes |
Số bài nhạc | 10 songs | |
Parts | 2 parts | |
Máy đếm nhịp | Các loại nhịp | 1/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 3/8, 6/8, 7/8, 9/8, 12/8 |
Các điệu trống | 100 mẫu | |
Kết nối Bluetooth | Bluetooth (Ver. 4.1; GATT compatible) Bluetooth Low Energy MIDI Specification compliant Bluetooth Audio with aptX support | |
Chức năng thu âm qua USB | thu/phát | MP3 WAV SMF (Playback only) |
Chức năng khác | Overdubbing Line In recording Bluetooth Audio recording | |
Tính năng các ứng dụng | PianoRemote (iOS/Android) PiaBookPlayer (iOS/Android) | |
Các cổng kết nối | Tai nghe | 1 x 1/4″, 1 x 1/8″ Stereo jacks |
MIDI | MIDI IN, MIDI OUT, USB-MIDI, Bluetooth MIDI * | |
Line Out | 1/4″ L/MONO, R [unbalanced] | |
Line In | 1/8″ Stereo (with volume adjust knob) [unbalanced] | |
USB to Host | ✔ | |
USB to Device | ✔ | |
Others | USB for Update | |
Điện năng tiêu thụ | 55 W |