Đàn Yamaha MODX 6 đem cả thế giới âm nhạc vào tầm tay của bạn
Yamaha MODX6 là dòng đàn thừa hưởng âm thanh của dòng Yamaha Monstage nổi tiếng, với chất lượng âm thanh trung thực cùng các công nghệ hiện đại của Yamaha
Với giá thành phải chăng, thiết kế gọn nhẹ cùng hệ tiếng phong phú Yamaha Modx 6 trở thành dòng đàn được các Keyboardist ưa chuộng trong các buổi biểu diễn Live trên sân khấu
Các đặc điểm nổi bật:
- Âm thanh trung thực của dòng Yamaha Monstage
- Thư viện âm thanh khổng lồ
- Chép được Sample tiếng không cần Ram rời.
- Bộ hiệu ứng đồ sộ cho bạn tuỳ chỉnh âm thanh
- Các nút chức năng dễ điều khiển thao tác khi bạn đánh live sân khấu
- Màn hình hiển thị cảm ứng, giúp thao tác nhanh và trực quan
- Giao tiếp USB trở thành 1 audio interface
- Được thiết kế gọn nhẹ dễ di chuyển
Test âm thanh Yamaha modx6
Thông số kỹ thuật Yamaha MODX 6
Block âm thanh | Bộ tạo âm | Motion Control Synthesis Engine AWM2: 8 Elements FM-X: 8 Operators, 88 Algorithms | |
Nốt phức hợp | AWM2: 128 (max.; stereo/mono waveforms) FM-X: 64 (max.) | ||
Multi Timbral Capacity | 16 Parts (internal), Audio Input Parts (A/D*1, USB*1) *1 stereo Part | ||
Waveforms | Preset: 5.67 GB (when converted to 16-bit linear format), User: 1.00 GB | ||
Performances | Approx. 2,000 | ||
Bộ lọc | 18 Loại | ||
Hiệu ứng | Reverb: 12 loại Variation: 85 loại Inserttion (A,B): 85 loại Master effect: 23 loại Master EQ (5 bands) | ||
Block Thu Âm | Note Capacity | 130,000 notes | |
Note Resolution | 480 ppq (parts per quarter note) | ||
Tempo | 5-300 | ||
Songs | 128 | ||
Tracks | 16 Sequence tracks, Tempo track, Scene track | ||
Recording type | Real time replace, Real time overdub, Real time punch in/out | ||
Sequence Format | MODX original format, SMF formats 0, 1 | ||
Điệu tự động | Part | 8 Parts simultaneous (max.) | |
Preset | 10,239 types | ||
User | 256 types | ||
Motion Sequence | 8 + 1 Lanes (max.) | ||
Các phần khác | Live Sets | Preset: 256 and more, User: 2,048 | |
Phần điều khiển | Master Volume, AD Input Gain knob, USB Volume, Pitch Bend wheel, Modulation wheel, Control Sliders x 4, Knobs x 4, Super Knob, Data dial | ||
Màn hình hiển thị | 7″ TFT Color Wide VGA LCD touch scree | ||
Các cổng kết nối | [USB TO DEVICE], [USB TO HOST], MIDI [IN]/[OUT], FOOT CONTROLLER [1]/[2], FOOT SWITCH [ASSIGNABLE]/[SUSTAIN], OUTPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm, standard phone jacks), [PHONES] (6.3 mm, standard stereo phone jack), A/D INPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm, standard phone jacks) | ||
USB Audio Interface | Sampling Frequency: 44.1 kHz | ||
Chanel | In: 4 channels (2 stereo channels) Out: 10 channels (5 stereo channels) | ||
Kích thước | Kích thước |
| |
Trọng lượng | 6,6Kg |