Yamaha MOXF 8
Đàn Piano điện Yamaha MOXF8 được trang bị hệ phím GHS 88 mang lại cảm giác bàn phím trung thực trên một cây Acoustic Piano, nặng hơn ở phần âm bass và nhẹ hơn, và thay đổi dần từ trạng thái này sang trạng thái kia tự nhiên.
Dòng MOXF Series kết hợp động cơ âm thanh của MOTIF XF, khả năng mở rộng bộ nhớ Flash, một bộ điều khiển bàn phím MIDI với kiểm soát VST và DAW mở rộng, giao diện Audio/MIDI USB đa kênh, bộ hòa âm tích hợp trong mạch, và một bộ phần mềm DAW / VST.
Thông số kỹ thuật:
MOFX8 | MOXF6 | |
Kích thước | 1,320 mm x 168 mm x 405 mm | 1,030 mm x 125 mm x 358 mm |
Trọng lượng | 14.9 Kg | 7.1 Kg |
Bộ tạo âm | ||
Bộ tạo âm | AWM2, with Expanded Articulation | |
Đa âm tối đa | 128 notes | |
Công suất đa âm sắc | 16 parts (Internal), A/D input part | |
Sóng âm | 741MB (when converted to 16-bit linear format), 3,977 waveforms | |
Giọng | Preset: 1,152 Normal Voices + 72 Drum Kits, GM: 128 Normal Voices + 1 Drum Kit, User: 384 Normal Voices + 32 Drum Kits | |
Biểu diển | User: 256 (up to 4 parts) | |
Bộ lọc | 18 types | |
Biến tấu | Reverb x 9 types, Chorus x 22 types, Insertion (A, B) x 54 types x 8 parts, Vocoder x 1 (uses both Insertion Effect A and B blocks), Master Effect x 9 types, Master EQ (5 bands), Part EQ (3 bands, stereo) | |
Bộ phối nhạc | ||
Công suất nốt | Approx. 226,000 notes | |
Độ phân giải nốt | 480 ppq (parts per quarter note) | |
Đa âm tối đa | 124 notes | |
Nhịp điệu (BPM) | 5 – 300 | |
Loại thu âm bài hát | Real time replace, Real time overdub (with the exception of the Pattern Chain), Real time punch in/out (Song only), Step (with the exception of the Pattern Chain) | |
Track bài hát | Song: 16 sequence Tracks (Loop on/off can be set for each Track), Tempo Track, Scene Track , Pattern: 16 Phrase Tracks , Pattern Chain: Pattern Track, Tempo Track, Scene Track | |
Bài hát | 64 Songs, Mixing Voices: 16 Voices per Song/Pattern (up to 256 Voices) , Mixing Templates: 32 for all Songs and Patterns | |
Kiểu | 64 Patterns (x 16 sections), Measures: 256 maximum | |
Tiết tấu | User Phrases: 256 per Pattern | |
Arpeggio | Preset: 7,981 types, User: 256 types (MIDI Sync, MIDI transmit/receive channel, Velocity Limit, and Note Limit can be set. 4 Arpeggio parts can be played simultaneously.) | |
Scene Memory | 6 per Song | |
Định dạng phối nhạc | Original format, SMF format 0, 1 (Format 1 load only) | |
Khác | ||
Master | User:128 (Each master includes Master keyboard settings with 4 Zones, Assignable Knob settings, Program Change table.) | |
Trình phối nhạc tương thích với chức năng điều khiển từ xa | For Windows®: Cubase 7 series, SONAR X2, For Mac®: Cubase 7 series, Logic Pro 9, Digital Performer 7 (Functions to be controlled differ depending on the software.) | |
Bộ điều khiển | Pitch Bend wheel, Modulation wheel, Assignable Knob x 8, [DATA] dial x 1, Assignable Function buttons x 2 | |
Hiển thị | 240 x 64 dot, backlit LCD | |
Các đầu nối | OUTPUT [L/MONO]/[R] (standard phone jack), A/D INPUT [L]/[R] (standard phone jack), [PHONES] (standard stereo phone jack), [FOOT CONTROLLER], FOOT SWITCH [ASSIGNABLE]/[SUSTAIN], MIDI [IN]/[OUT]/[THRU], USB [TO HOST]/[TO DEVICE], DC IN | |
Nguồn điện | 13W | |
Phụ kiện | AC adaptor (PA-150 or an equivalent recommended by Yamaha), USB cable, Owner’ Manual, Cubase AI Download Information | |
Bàn phím | ||
MOXF8 | 88 keys, GHS keyboard (Initial Touch) |