Đàn Piano Kawai CA 79- Tuyệt tác của Kawai
Kawai CA 79 được tích hợp hệ phím phím gỗ Grand Feel III hàng đầu của Kawai, công nghệ âm thanh piano SK-EX Rendering đem đến âm thay tuyệt hay, công nghệ khuếch đại và xử lý âm thanh cao cấp do Onkyo cung cấp và hệ thống đầu ra 6 loa mạnh mẽ, Kawai CA79 sẽ mang đến sự chân thực khi chơi đàn piano với mức giá cạnh tranh.
Các tính năng nổi bật của Kawai CA 79
- Hệ bàn phím gỗ Grand Feel III mới nhất cùa Kawai
- Bề mặt phím được phủ lớp ngà với cảm biến 3 sensor, cơ cấu let off và Couterweight
- Hệ tiếng Piano được lấy mẫu từ Kawai SK và Kawai EX với công nghệ lấy mẫy Rendering đa kênh hiện đại
- Công nghệ âm thanh Audio Premium độc quyền của Kawai
- Kết nối Bluetooth midi và Audio
- Màn hình cảm ứng LCD lớn
- Hỗ trợ thu âm qua USB định dạng file MP3, WAV, SMF
- Công nghệ Spatial headphone Sound đem đến không gian âm thanh trung thực khi dùng tai nghe
Review Kawai CA 79
Thông số kỹ thuật Kawai CA 79
Bàn phím | Grand Feel III action – 88 Phím gỗ – Búa Grade-weighted – Phím trắng phủ Ivory Touch – Phím đen phủ Ebony Touch – Mô phỏng Let-off – Cảm biến Triple sensor – 88-key Graded counterweights | |
---|---|---|
Pedal | Hệ thống Pedal Grand Feel – Damper – Soft (with half-pedal support) – Sostenuto | |
Âm thanh Piano | SK-EX Rendering – 88-key multi-channel sampling – SK-EX recording・ Harmonic Imaging XL (HI-XL) – 88-key stereo sampling – SK-EX, SK-5, EX recording256 note maximum polyphony | |
Piano Resonance | SK-EX Rendering: Resonance Modelling – Damper Resonance – String Resonance – Undamped String Resonance – Aliquot Resonance・ Harmonic Imaging XL: Acoustic Rendering – Damper Resonance – String Resonance – Undamped String Resonance – Cabinet Resonance | |
Piano Adjustment | Virtual Technician (21 parameters) – Touch Curve (incl. User Touch Curve) – Voicing (incl. 88-key User Voicing) – Damper Resonance – Damper Noise – String Resonance – Undamped String Resonance – Cabinet Resonance – Key-off Effect – Fall-back Noise – Hammer Noise – Hammer Delay – Topboard Simulation – Decay Time – Release Time – Minimum Touch – Stretch Tuning (incl. 88-key User Tuning) – Temperament (incl. User Temperament) – Temperament Key – Key Volume (incl. 88-key User Key Volume) – Half-Pedal Adjust – Soft Pedal Depth* Available parameters may vary depending on selected sound. * ‘User’ parameters require system software v2.08 or later.Virtual Technician Smart Mode (10 presets) | |
Số tiếng đàn | SK-EX Rendering: 10 rendering characters Harmonic Imaging XL: 66 voices | |
Reverb | SK-EX Rendering: Ambience (10 types) Harmonic Imaging XL: Reverb (6 types) | |
Brilliance | ✔ | |
Các Effects khác | 24 types | |
Hệ thống loa | 13 cm x 2 (Onkyo woofers) (8 x 12) cm x 2 (Onkyo top speakers, with diffusers) 5 cm x 2 (tweeters) | |
Công suất đầu ra | 100 W (50 W x 2) | |
Headphone Enhancements | Discrete SpectraModule™ headphone amplifier Spatial Headphone Sound Headphone Type Headphone Amplifier | |
Màn hình | 5″ LCD cảm ứng (480 x 800 pixels) | |
Nắp đậy | Kiểu trượt | |
Giá nhạc | điều chỉnh 6 vị trí | |
Kích thước và trọng lượng | Rộng | 145 cm (57″) |
Sâu | 47 cm (18 1/2″) | |
Cao | 94 cm (37″) giá nhạc nằm 111.5 cm (44″) giá nhạc đứng | |
Trọng lượng | 76 kg (167 lbs.) 79 kg (174 lbs.) [Ebony Polish] | |
Chức năng cơ bản | Dual Split Four Hands Transpose Tuning Low Volume Balance Favorite | |
Số bài nhạc | Sound Demo | 37 songs |
Piano Music | 29/42 songs * | |
Concert Magic | 176 songs | |
Lesson Songs | Burgmüller 25 (25 Etudes Faciles, Opus 100) Czerny 30 (Etudes de Mécanisme, Opus 849) Czerny 100 (Hundert Übungsstücke, Opus 139) Beyer 106 (Vorschule im Klavierspiel, Opus 101) J.S. Bach: Inventionen Sonatinen Album 1 Chopin Walzer (Chopin waltzes series) Chopin Etudes (Opus 10) Alfred’s Premier Piano Course Lesson 1A Alfred’s Premier Piano Course Lesson 1B Alfred’s Basic Piano Library Lesson Book Level 1A Alfred’s Basic Piano Library Lesson Book Level 1B Alfred’s Basic Adult Piano Course Lesson Book Level 1 | |
Thu âm | Total Memory | approximately 90,000 notes |
No. of Songs | 10 songs | |
Parts | 2 parts | |
Metronome | Time Signatures | 1/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 3/8, 6/8, 7/8, 9/8, 12/8 |
Drum Rhythms | 100 patterns | |
Bluetooth * | Bluetooth (Ver. 4.1; GATT compatible) Bluetooth Low Energy MIDI Specification compliant Bluetooth Audio with aptX support | |
USB Audio Recorder | Record/Playback | MP3 WAV SMF (Playback only) |
Other Functions | Overdubbing Line In recording | |
App Functions | PianoRemote (iOS/Android) PiaBookPlayer (iOS/Android) | |
Các cổng kết nối | Headphone | 1 x 1/4″, 1 x 1/8″ Stereo jacks |
MIDI | MIDI IN, MIDI OUT | |
Line Out | 1/4″ L/MONO, R [unbalanced] | |
Line In | 1/8″ Stereo (with volume adjust knob) [unbalanced] | |
USB to Host | ✔ | |
USB to Device | ✔ | |
Others | – |