YAMAHA PSR S750

Kích thước/trọng lượng
| Kích thước | Chiều rộng | 1.002 mm (39 7/16″) |
| Chiều cao | 148 mm (5 13/16″) | |
| Chiều sâu | 437 mm (17 3/16″) | |
| Trọng lượng | Trọng lượng | 11 kg (24 lbs., 4 oz.) |
Giao diện
| Bàn phím | Số phím | 61 |
| Loại | Đàn Organ | |
| Touch Response | Cứng 2, Cứng 1, Trung bình,Mềm 1, Mềm 2 | |
| Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Có |
| Biến điệu | Có | |
| Đa đệm | 126 Dãyx 4 Đệm | |
| Hiển thị | Loại | B/W LCD |
| Kích cỡ | 5.7 inch (320 x 240 chấm STN QVGA ) | |
| Màu sắc | Monochrome (Đơn sắc) | |
| Độ tương phản | Có | |
| Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Pháp, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Ý | |
| Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | Tiếng Anh |
Tiếng
| Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | Lấy mẫu AWM Stereo |
| Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 |
| Cài đặt sẵn | Số tiếng | 678 + 28Trống/Bộ SFX + 480 XG + GM2 + GS (để phát lại bài hát) |
| Tiếng Đặc trưng | 38 Super Articulation, 18 Mega, 24 Sweet! Giọng, 46 Cool! Giọng, 29 Live! , 10 Organ Flutes! | |
| Có thể mở rộng | Tiếng mở rộng | Có ( tối đa khoảng 64MB) |
| Chỉnh sửa | Bộ giọng | |
| Phần | Phải 1, Phải 2, Trái | |
| Tính tương thích | XG, XF, GS, GM, GM2 | |

Hiệu ứng
| Loại | Tiếng Vang | 44 cài đặt sẵn + 3 Người dùng |
| Thanh | 71 cài đặt sẵn + 3 Người dùng | |
| DSP | DSP 1: 295 Cài đặt sẵn + 3 Người dùng, DSP 2-4: 128 cài đặt sẵn + 10 Người dùng | |
| EQ Master | 5 cài đặt sẵn + 2 Người dùng | |
| EQ Part | 28 Chi tiết (Phải 1, Phải 2, Trái, Multi Pad, Tiết tấu x 8, Bài hát x 16) | |
| Biến tấu Mic | – | |
| Hòa Âm Giọng | Số lượng cài đặt sẵn | – |
| Số cài đặt người dùng | – | |
| Hiệu Ứng Giọng | – |
Tiết tấu nhạc đệm
| Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 325 |
| Tiết tấu đặc trưng | 295 Pro, 30 Session | |
| Phân ngón | Ngón đơn, ngón, ngón trên bass, Nhiều ngón, Ngón Al, Bàn phím chuẩn, Bàn Phím chuẩn AL | |
| Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
| Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 1.200 ghi âm |
| One Touch Setting (OTS) | 4 cho mỗi tiết tấu | |
| Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Định dạng tệp tiết tấu, D(ịnh Dạng Tệp Tiết Tấu GE | |
| Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | Có |
| Tiết tấu âm mở rộng | – | |
Bài hát
| Cài đặt | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 5 |
| Thu âm | Thu âm Số lượng bài hát | Không giới hạn (tùy thuộc vào dung lượng USB flash memory ) |
| Số lượng track | 16 | |
| Dung Lượng Dữ Liệu | khoảng 300 KB/bài hát | |
| Chức năng thu âm | Thu âm nhanh, Đa Thu âm, Thu âm từng bước | |
| Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
| Thu âm | SMF (Format 0) |
Các chức năng
| Đăng ký | Số nút | 8 cài đặt sẵn/dãy ( số dãy không giới hạn, tùy thuộc vào dung lượng USB flash memory) |
| Kiểm soát | Phối nhạc đăng ký, Freeze | |
| Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
| Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Có | |
| Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Có |
| Đầu thu âm USB | Phát lại | .wav |
| Thu âm | .wav | |
| USB Audio | Giàn trãi thời gian | – |
| Chuyển độ cao | – | |
| Hủy giọng | – | |
| Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Có |
| Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo | |
| Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
| Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
| Nút quãng tám | Có | |
| Loại âm giai | 9 Cài đặt sẵn | |
| Tổng hợp | Direct Access | Có |
| Chức năng hiển thị chữ | Có | |
| Tùy chỉnh ảnh nền | – | |
| Giọng | Bộ tạo giọng | Có |
| Hòa âm//Echo | Có | |
| Panel Sustain | Có | |
| Đơn âm/Đa âm | Có | |
| Thông tin giọng | Có | |
| Tiết tấu | Bộ tạo tiết tấu | Có |
| Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Có | |
| Thông tin OTS | Có | |
| Bài hát | Bộ tạo bài hát | Có |
| Chức năng hiển thị điểm | Có | |
| Chức năng hiển thị lời bài hát | Có | |
| Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Có |
Lưu trữ và Kết nối
| Lưu trữ | Bộ nhớ trong | khoảng 1,9 MB |
| Đĩa ngoài | USB Flash Memory,…. (qua cổng USB đến DEVICE) | |
| Bộ nhớ trong ( Cho Gói Mở Rộng) | khoảng 64 MB | |
| Kết nối | DC IN | 16V |
| Tai nghe | Có | |
| BÀN ĐẠP CHÂN | (tùy chọn) Công tắc hoặc Âm lượng x 2 | |
| Micro | – | |
| MIDI | In/Out | |
| AUX IN | Có | |
| NGÕ RA | (R, L/L+R) | |
| VIDEO OUT | – | |
| USB TO DEVICE | Có | |
| USB TO HOST | Có |
Ampli và Loa
| Ampli | 15 W x 2 |
| Loa | 13 cm + 5 cm (x 2) |
Nguồn điện
| Nguồn điện | PA-300C hoặc tương đương theo khuyến nghị của Yamaha. |
| Tiêu thụ Điện | 13V |
| Chức năng Tự động Tắt nguồn | Có |
Phụ kiện
| Phụ kiện kèm sản phẩm | AC Adaptor | PA-300C |
Đa đệm
| Cài đặt sẵn | Số dãy Đa Đệm | 123 Dãyx 4 Đệm |
| Audio | Liên kết | Có |














