Roland LX 706- Giới thiệu đàn
Các tính năng nổi bật:
- Ấn tượng với hệ Bàn phím Hybrid Grand cao cấp nhất của Roland và Halft Pedal như trên Grand Piano
- Âm thanh trung thực từ công nghệ lấy mẫu âm thanh thuần túy của Roland
- Được tích hợp âm thanh 2 mẫu đàn hàng đầu thế giới – đàn grand của châu Âu và đàn grand của Mỹ.
- Đem đến không gian âm nhạc của các sân khấu và Studio tốt nhất thế giới
- Chức năng ‘My Stage’ cho phép bạn chọn sự kết hợp tốt nhất giữa âm thanh piano và không gian để mô phỏng các địa điểm chơi cụ thể
- Hệ thống chiếu âm với 3 chiều / 6 loa hoạt động cùng nhau để tái tạo độ sâu cho âm thanh và tăng sự phong phú của một cây đàn piano acoustic
- Chức năng Acoustic Projection cho trải nghiệm chơi đắm chìm và chân thực khi luyện tập trên tai nghe
- Ngoài âm thanh Piano LX706 được tích hợp một bộ thư viện âm thanh lớn như piano điện, dây đàn, organ và nhiều âm thanh khác
- Thiết kế upright sang trọng đơn giản và hiện đại với chân trước thanh lịch và những đường cong tinh xảo, làm tăng sự phấn khởi khi chơi đàn
- Kết nối điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạn qua Bluetooth® và luyện tập piano với âm thanh từ các ứng dụng được định tuyến qua hệ thống loa của piano. Tương thích với Ứng dụng piano Roland khuyến khích bạn chơi piano thường xuyên hơn
Clip test âm thanh Roland LX 706 của Blessed Music
Thông số kỹ thuật:
Bộ máy âm thanh | Âm Piano |
Piano Sound: PureAcoustic Piano Modeling | |
Max. Polyphony | |
Piano: Limitless (solo playing using ‘Piano’ category tones) | |
Các tiếng khác: 256 | |
Số lượng tiếng | |
Tổng cộng: 324 Tiếng | |
Hiệu ứng không gian | Ambience |
PureAcoustic Ambience | |
Type: Studio, Lounge, Concert Hall, Wooden Hall, Stone Hall, Cathedral | |
Depth: 11 types | |
Hiệu ứng sân khấu | 12 types |
Bàn phím | Hybrid Grand Keyboard: Wood and Plastic Hybrid Structure, with Escapement and Ebony/Ivory Feel (88 keys) |
Pedal | Progressive Damper Action Pedal (Damper pedal: capable of continuous detection, Soft pedal: capable of continuous detection/function assignable, Sostenuto pedal: function assignable) |
Hệ thống loa | Acoustic Projection |
Hệ thống loa | Cabinet Speakers: 25 cm (9-7/8 inches) x 2 (with Speaker Box) |
Near-field Speakers: (12 cm (4-3/4 inches) x 8 cm (3-3/16 inches)) x 2 (with Speaker Box) | |
Spatial Speakers: 2.5 cm (1 inches) x 2 (Dome type) | |
Công suất loa | 25 W x 2 |
7 W x 2 | |
5 W x 2 | |
Tai nghe | Headphones Acoustic Projection |
Các chức năng khác | Touch Sensitivity |
Key Touch: 100 types, fixed touch | |
Hammer Response: 10 types | |
Master Tuning | |
415.3 – 466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz) | |
Temperament | |
10 types (Equal, Just Major, Just Minor, Pythagorean, Kirnberger I, Kirnberger II, Kirnberger III, Meantone, Werckmeister, Arabic), selectable temperament key | |
Effects | |
Brilliance | |
Piano Designer | |
Key Off Noise | |
Hammer Noise | |
Duplex Scale | |
Full Scale String Resonance | |
Key Off Resonance | |
Cabinet Resonance | |
Soundboard Type | |
Damper Noise | |
Soft Pedal Type | |
Single Note Tuning | |
Single Note Volume | |
Single Note Character | |
Bài nhạc có sẵn | Internal Songs |
US: Total 399 songs | |
Other: Total 389 songs | |
Listening: 22 songs | |
Ensemble: 30 songs | |
Entertainment: 20 songs | |
Easy Piano: 10 songs (US only) | |
Let’s Sing with DO RE MI: 30 songs | |
Lesson: 287 songs (Scale, Hanon, Beyer, Burgmuller, Czerny 100) | |
Data Playback | Playable Software |
Standard MIDI Files (Format 0, 1) | |
Audio File (WAV: 44.1 kHz, 16-bit linear format, MP3: 44.1 kHz, 64 kbps – 320 kbps, requires USB Flash Memory) | |
Chức năng thu âm | Recordable Software |
Standard MIDI Files (Format 0, 3 parts, Approx. 70,000 notes memory) | |
Audio File (WAV: 44.1 kHz, 16-bit linear format, requires USB Flash Memory) | |
Kết nối Bluetooth | Audio: Bluetooth Ver 3.0 (Supports SCMS-T content protection) |
MIDI: Bluetooth Ver 4.0 | |
Các ứng dụng tương thích | Compatible Android / iOS Apps (Roland) |
Piano Every Day | |
Piano Designer | |
Chức năng tiện dụng | Convenient Functions |
Metronome (adjustable Tempo/Beat/Down beat/Pattern/Volume/Tone) | |
Registration | |
Dual | |
Split | |
TwinPiano (with Individual Mode) | |
Transpose (in semitones) | |
Speaker volume and Headphones volume automatically select function | |
Volume limit function | |
Panel Lock | |
Auto Off | |
Khác | Màn hình |
Graphic OLED 128 x 32 dots | |
Các cổng kết nối | |
DC In jack | |
Input jacks: Stereo miniature phone type | |
Output (L/Mono, R) jacks: 1/4-inch phone type | |
USB Computer port: USB B type | |
USB Memory port: USB A type | |
Phones jack x 2: Stereo miniature phone type, Stereo 1/4-inch phone type | |
Power Supply | |
AC adaptor | |
Power Consumption | |
17 W (16 W – 55 W) | |
Accessories | |
Owner’s Manual | |
Leaflet “USING THE UNIT SAFELY” | |
“Roland Piano Masterpieces” | |
AC adaptor | |
Power cord | |
Headphone hook | |
Kích thước | Chiều ngang |
1,383 mm | |
54-1/2 inches | |
Chiều sâu | |
493 mm | |
19-7/16 inches | |
Chiều cao | |
1,118 mm | |
44-1/16 inches | |
Trọng lượng | LX706-PE |
98.0 kg | |
216 lbs 1 oz | |
LX706-CH, LX706-CHL, LX706-DR | |
96.5 kg | |
212 lbs 12 oz |